Chuyển nhượng
175 cm
Chiều cao
50 năm
3 thg 6, 1974
Phải
Chân thuận
Ukraina
Quốc gia

Ukraina

17

Trận đấu

Thắng
8
Hòa
5
Bại
4

Tỉ lệ thắng

68%
2,2 Đ
57%
2,0 Đ
60%
2,0 Đ
68%
2,2 Đ
47%
1,7 Đ

Champions League 2007/2008

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
159
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Czechia
3-2
0
0

7 thg 9

Albania
1-2
0
0

26 thg 6

Bỉ
0-0
0
0

21 thg 6

Slovakia
1-2
0
0

17 thg 6

Romania
3-0
0
0

11 thg 6

Moldova
0-4
0
0

7 thg 6

Ba Lan
3-1
0
0

3 thg 6

Đức
0-0
0
0

26 thg 3

Iceland
2-1
0
0

21 thg 3

Bosnia và Herzegovina
1-2
0
0
Ukraina

10 thg 9

UEFA Nations League B Grp. 1
Czechia
3-2
Ghế

7 thg 9

UEFA Nations League B Grp. 1
Albania
1-2
Ghế

26 thg 6

EURO Grp. E
Bỉ
0-0
Ghế

21 thg 6

EURO Grp. E
Slovakia
1-2
Ghế

17 thg 6

EURO Grp. E
Romania
3-0
Ghế
2007/2008

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

33
5

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Al-Ain

1
League Cup(21/22)
1
Pro League(21/22)

Ferencvaros

Hungary
3
NB I(20/21 · 19/20 · 18/19)

Dynamo Kyiv

Ukraina
1
Super Cup(16/17)
2
Cup(14/15 · 13/14)
2
Premier League(15/16 · 14/15)
Chiến lợi phẩm (Người chơi)

Dynamo Kyiv

Ukraina
2
Super Cup(07/08 · 06/07)
2
Cup(06/07 · 05/06)