182 cm
Chiều cao
47 năm
18 thg 3, 1977
Pháp
Quốc gia

Gruzia

39

Trận đấu

Thắng
19
Hòa
6
Bại
14

Tỉ lệ thắng

100%
3,0 Đ
39%
1,5 Đ
0%
1,0 Đ
49%
1,6 Đ

World Cup UEFA qualification 2021/2022

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Albania
0-1
0
0

7 thg 9

Czechia
4-1
0
0

30 thg 6

Tây Ban Nha
4-1
0
0

26 thg 6

Bồ Đào Nha
2-0
0
0

22 thg 6

Czechia
1-1
0
0

18 thg 6

Thổ Nhĩ Kỳ
3-1
0
0

26 thg 3

Hy Lạp
0-0
0
0

21 thg 3

Luxembourg
2-0
0
0

19 thg 11, 2023

Tây Ban Nha
3-1
1
0

16 thg 11, 2023

Scotland
2-2
0
0
Gruzia

10 thg 9

UEFA Nations League B Grp. 1
Albania
0-1
Ghế

7 thg 9

UEFA Nations League B Grp. 1
Czechia
4-1
Ghế

30 thg 6

EURO Final Stage
Tây Ban Nha
4-1
Ghế

26 thg 6

EURO Grp. F
Bồ Đào Nha
2-0
Ghế

22 thg 6

EURO Grp. F
Czechia
1-1
Ghế
2021/2022

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm (Người chơi)

Pháp

Quốc tế
2
FIFA Confederations Cup(2003 France · 2001 Korea Rep/Japan)

Bayern München

Đức
1
Inter Continental Cup(2001)
3
Liga Pokal(2007 · 2004 · 2000)
5
DFB Pokal(07/08 · 05/06 · 04/05 · 02/03 · 99/00)
5
Bundesliga(07/08 · 05/06 · 04/05 · 02/03 · 00/01)