Chuyển nhượng
177 cm
Chiều cao
46 năm
9 thg 1, 1978
Phải
Chân thuận
Ý
Quốc gia

Hajduk Split

10

Trận đấu

Thắng
5
Hòa
4
Bại
1

Tỉ lệ thắng

38%
1,3 Đ
31%
1,1 Đ
50%
1,9 Đ
14%
0,9 Đ
49%
1,7 Đ
58%
1,9 Đ
32%
1,2 Đ
38%
1,5 Đ
50%
1,9 Đ

Serie A 2011/2012

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Dinamo Zagreb
0-1
1
0

31 thg 8

Osijek
1-0
0
0

25 thg 8

NK Istra 1961
1-1
0
0

18 thg 8

NK Varazdin
2-1
0
0

15 thg 8

Ruzomberok
0-1
0
0

11 thg 8

NK Lokomotiva
1-1
0
0

8 thg 8

Ruzomberok
0-0
0
0

4 thg 8

Slaven
2-1
0
0

1 thg 8

HB Torshavn
0-0
0
0

25 thg 7

HB Torshavn
2-0
0
0
Hajduk Split

13 thg 9

HNL
Dinamo Zagreb
0-1
Ghế

31 thg 8

HNL
Osijek
1-0
Ghế

25 thg 8

HNL
NK Istra 1961
1-1
Ghế

18 thg 8

HNL
NK Varazdin
2-1
Ghế

15 thg 8

Conference League Qualification
Ruzomberok
0-1
Ghế
2011/2012

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

30
1

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng