188 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
31 năm
25 thg 12, 1992
Phải
Chân thuận
Ả Rập Xê-út
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm35%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra18%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự22%

Saudi Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
270
Số phút đã chơi
6,06
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Al Ittihad
7-1
90
0
0
0
0
5,1

28 thg 8

Al-Orobah FC
2-1
90
0
0
0
0
7,2

22 thg 8

Al Riyadh
3-3
90
0
0
1
0
5,9

23 thg 5

Al Akhdoud
1-1
90
0
0
1
0
6,4

16 thg 5

Al-Raed
0-1
90
0
0
0
0
6,8

10 thg 5

Al Khaleej
1-2
90
0
0
0
0
7,2

4 thg 5

Al Nassr FC
6-0
90
0
0
0
0
4,9

25 thg 4

Al Hazem
0-2
90
0
0
1
0
7,0

20 thg 4

Al-Ettifaq
0-0
90
0
0
0
0
7,1

8 thg 4

Al Ittihad
2-1
90
0
0
0
0
6,6
Al-Wehda

15 thg 9

Saudi Pro League
Al Ittihad
7-1
90’
5,1

28 thg 8

Saudi Pro League
Al-Orobah FC
2-1
90’
7,2

22 thg 8

Saudi Pro League
Al Riyadh
3-3
90’
5,9

23 thg 5

Saudi Pro League
Al Akhdoud
1-1
90’
6,4

16 thg 5

Saudi Pro League
Al-Raed
0-1
90’
6,8
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 270

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,10
Những đường chuyền thành công
133
Độ chính xác qua bóng
85,3%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
55,6%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Lượt chạm
186
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
57,1%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
53,3%
Chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
9
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm35%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra18%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự22%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Al-Wehda (quay trở lại khoản vay)thg 7 2022 - vừa xong
53
2
10
0
23
0
23
1
9
0
46
2
13
0
7
0
4
0
1
0

Đội tuyển quốc gia

2
0
4
0
4
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Al Hilal

Ả Rập Xê-út
1
AFC Champions League(2019)
2
King's Cup(2017 · 2015)
3
Saudi League(19/20 · 17/18 · 16/17)
1
Super Cup(15/16)