Matej Mitrovic
Al-Ahli
187 cm
Chiều cao
30 năm
10 thg 11, 1993
Phải
Chân thuận
Croatia
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
HNL 2023/2024
2
Bàn thắng3
Kiến tạo19
Bắt đầu26
Trận đấu1.845
Số phút đã chơi7,20
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Rijeka
26 thg 5
HNL
Slaven
4-0
Ghế
11 thg 5
HNL
NK Varazdin
3-1
Ghế
5 thg 5
HNL
Dinamo Zagreb
1-2
90’
6,4
28 thg 4
HNL
NK Lokomotiva
3-1
45’
7,3
21 thg 4
HNL
HNK Gorica
3-0
Ghế
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.845
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
12
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
1.194
Độ chính xác qua bóng
84,7%
Bóng dài chính xác
124
Độ chính xác của bóng dài
52,5%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
1.606
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
89,5%
Tranh được bóng
69
Tranh được bóng %
59,5%
Tranh được bóng trên không
39
Tranh được bóng trên không %
68,4%
Chặn
23
Bị chặn
2
Phạm lỗi
15
Phục hồi
118
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
1 0 | ||
36 2 | ||
39 1 | ||
12 1 | ||
22 0 | ||
103 5 | ||
HNK Cibalia Vinkovci (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2012 - thg 7 2014 46 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
12 2 | ||
2 0 | ||
6 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Club Brugge
Bỉ4
First Division A(21/22 · 20/21 · 19/20 · 17/18)
2
Super Cup(21/22 · 18/19)
Beşiktaş
Thổ Nhĩ Kỳ1
Süper Lig(16/17)
Rijeka
Croatia1
Cup(13/14)
1
Super Cup(14/15)