188 cm
Chiều cao
51 năm
22 thg 1, 1973
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia

Bahia

73

Trận đấu

Thắng
39
Hòa
10
Bại
24

Tỉ lệ thắng

37%
1,4 Đ
50%
1,7 Đ
25%
1,0 Đ
42%
1,5 Đ
56%
1,9 Đ
47%
1,7 Đ
53%
1,7 Đ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Atletico MG
3-0
0
0

13 thg 9

Flamengo
1-0
0
0

1 thg 9

Red Bull Bragantino
2-1
0
0

29 thg 8

Flamengo
0-1
0
0

25 thg 8

Botafogo RJ
0-0
0
0

17 thg 8

Gremio
0-2
0
0

11 thg 8

Vitoria
2-0
0
0

8 thg 8

Botafogo RJ
1-0
0
0

4 thg 8

Fluminense
1-0
0
0

31 thg 7

Botafogo RJ
1-1
0
0
Bahia

15 thg 9

Serie A
Atletico MG
3-0
Ghế

13 thg 9

Cup
Flamengo
1-0
Ghế

1 thg 9

Serie A
Red Bull Bragantino
2-1
Ghế

29 thg 8

Cup
Flamengo
0-1
Ghế

25 thg 8

Serie A
Botafogo RJ
0-0
Ghế

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Flamengo

Brazil
1
Carioca Taca Guanabara(2021)
1
Supercopa do Brasil(2021)
1
Serie A(2020)

Sao Paulo

Brazil
1
Florida Cup(2017)
Chiến lợi phẩm (Người chơi)

Sao Paulo

Brazil
2
Inter Continental Cup(1993 · 1992)
3
Copa Libertadores(2005 · 1993 · 1992)
2
Recopa Sudamericana(1994 · 1993)
1
5
Paulista A1(2005 · 2000 · 1998 · 1992 · 1991)
4
Serie A(2008 · 2007 · 2006 · 1991)

Brazil

Quốc tế
1
World Cup(2002 Korea Rep/Japan)