183 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
31 năm
11 thg 8, 1993
Trái
Chân thuận
Ireland
Quốc gia
150 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Championship 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
5,72
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Livingston
3-0
90
0
0
1
0
-

31 thg 8

Airdrieonians
2-2
90
0
0
0
0
5,6

24 thg 8

Dunfermline Athletic
1-0
90
0
0
0
0
6,3

17 thg 8

Ayr United
3-2
90
0
0
0
0
5,0

10 thg 8

Greenock Morton
0-0
90
0
0
0
0
6,2

3 thg 8

Ayr United
0-2
90
0
0
0
0
5,5

3 thg 5

Dunfermline Athletic
3-3
45
0
0
0
0
5,0

27 thg 4

Partick Thistle
0-0
90
0
0
0
0
6,3

20 thg 4

Dundee United
1-0
27
0
0
0
0
-

9 thg 4

Greenock Morton
1-1
90
0
0
0
0
6,4
Hamilton Academical

14 thg 9

Championship
Livingston
3-0
90’
-

31 thg 8

Championship
Airdrieonians
2-2
90’
5,6

24 thg 8

Championship
Dunfermline Athletic
1-0
90’
6,3

17 thg 8

Championship
Ayr United
3-2
90’
5,0

10 thg 8

Championship
Greenock Morton
0-0
90’
6,2
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Hamilton Academical (Đại lý miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
11
1
119
6
41
4
64
0
97
6
28
1
13
0
2
0
1
0
2
0
3
0
3
0
1
0
2
0
4
0

Đội tuyển quốc gia

7
0
6
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng