187 cm
Chiều cao
21
SỐ ÁO
31 năm
4 thg 8, 1993
Cả hai
Chân thuận
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
185
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Paksi SE
2-1
22
0
0
0
0
-

29 thg 8

Fiorentina
1-1
67
0
0
0
0
6,9

22 thg 8

Fiorentina
3-3
82
0
1
0
0
7,1

18 thg 8

MTK Budapest
1-0
73
0
0
0
0
-

15 thg 8

Ararat Armenia
3-3
45
0
0
0
0
6,2

11 thg 8

Nyiregyhaza Spartacus FC
3-1
93
0
0
0
0
-

8 thg 8

Ararat Armenia
0-1
3
0
0
0
0
-

4 thg 8

Zalaegerszeg
2-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

Ujpest
1-2
0
0
0
0
0
-

18 thg 5

Debrecen
4-1
84
0
1
0
0
-
Puskas FC Academy

1 thg 9

NB I
Paksi SE
2-1
22’
-

29 thg 8

Conference League Qualification
Fiorentina
1-1
67’
6,9

22 thg 8

Conference League Qualification
Fiorentina
3-3
82’
7,1

18 thg 8

NB I
MTK Budapest
1-0
73’
-

15 thg 8

Conference League Qualification
Ararat Armenia
3-3
45’
6,2
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

60
11
42
17
77
29
40
17
2
0
13
2
16
0
HNK Cibalia Vinkovcithg 11 2011 - thg 7 2015
93
25
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Rijeka

Croatia
1
Cup(18/19)