Chuyển nhượng
186 cm
Chiều cao
16
SỐ ÁO
29 năm
13 thg 11, 1994
Cả hai
Chân thuận
Bắc Macedonia
Quốc gia
520 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm66%Bàn thắng85%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không42%Hành động phòng ngự47%

2. Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
143
Số phút đã chơi
7,14
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Preussen Münster
3-3
8
0
0
0
0
-

10 thg 9

Armenia
2-0
90
0
0
0
0
7,6

7 thg 9

Quần đảo Faroe
1-1
90
0
0
0
0
7,9

1 thg 9

Ulm
0-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Greuther Fürth
1-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Bremer SV
0-4
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Darmstadt
3-1
45
0
0
1
0
7,1

3 thg 8

Hertha BSC
1-2
90
0
0
0
0
7,2

10 thg 6

Czechia
2-1
90
0
0
1
0
6,8

3 thg 6

Croatia
3-0
90
0
0
0
0
6,5
Paderborn

13 thg 9

2. Bundesliga
Preussen Münster
3-3
8’
-
Bắc Macedonia

10 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 4
Armenia
2-0
90’
7,6

7 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 4
Quần đảo Faroe
1-1
90’
7,9
Paderborn

1 thg 9

2. Bundesliga
Ulm
0-0
Ghế

24 thg 8

2. Bundesliga
Greuther Fürth
1-1
Ghế
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 1Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,05xG
1 - 2
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,05xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 143

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,05
xG không tính phạt đền
0,05
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
57
Độ chính xác qua bóng
87,7%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
42,9%

Dẫn bóng

Lượt chạm
83
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
90,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm66%Bàn thắng85%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không42%Hành động phòng ngự47%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

32
4
39
1
73
3
43
4
20
5
17
1
65
7
15
1
29
1

Đội tuyển quốc gia

63
1
8
0
3
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

KF Shkendija

Bắc Macedonia
1
Cup(17/18)
2
First League(18/19 · 17/18)