188 cm
Chiều cao
37
SỐ ÁO
29 năm
11 thg 2, 1995
Phải
Chân thuận
Slovakia
Quốc gia
40 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm96%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng40%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không18%Hành động phòng ngự7%

Ligue 1 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
7,79
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 9

Girona
1-0
0
0
0
0
0
-

14 thg 9

Brest
3-1
90
0
0
0
0
7,8

8 thg 9

Azerbaijan
2-0
90
0
0
0
0
7,2

5 thg 9

Estonia
0-1
90
0
0
0
0
7,6

1 thg 9

Lille
1-3
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

Le Havre
1-4
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

RB Leipzig
1-1
45
0
0
0
0
6,2

7 thg 8

Sturm Graz
2-2
60
0
0
0
0
6,2

30 thg 6

nước Anh
2-1
120
0
0
1
0
6,5

26 thg 6

Romania
1-1
90
0
0
0
0
7,5
Paris Saint-Germain

18 thg 9

Champions League
Girona
1-0
Ghế

14 thg 9

Ligue 1
Brest
3-1
90’
7,8
Slovakia

8 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 1
Azerbaijan
2-0
90’
7,2

5 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 1
Estonia
0-1
90’
7,6
Paris Saint-Germain

1 thg 9

Ligue 1
Lille
1-3
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 90

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
83
Độ chính xác qua bóng
95,4%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
85,7%

Dẫn bóng

Lượt chạm
96
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
62,5%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Phục hồi
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm96%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng40%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không18%Hành động phòng ngự7%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Paris Saint-Germain (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
33
1
246
11
38
0
79
14
1
0
FC ViOn Zlaté Moravce - Vráblethg 1 2013 - thg 6 2013
7
0
16
1

Đội tuyển quốc gia

74
3
11
1
3
0
3
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Paris Saint-Germain

Pháp
1
Super Cup(23/24)
1
Ligue 1(23/24)

Inter

Ý
1
Serie A(20/21)
2
Super Cup(22/23 · 21/22)
2
Coppa Italia(22/23 · 21/22)

Slovakia

Quốc tế
1
King's Cup(2018)

Zilina

Slovakia
1
1. liga(11/12)
1
Cup(11/12)