178 cm
Chiều cao
25
SỐ ÁO
31 năm
12 thg 2, 1993
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

J. League 2 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
17
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.568
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 8

Montedio Yamagata
4-2
90
0
0
0
0

10 thg 8

Yokohama FC
0-0
90
0
0
0
0

3 thg 8

Mito Hollyhock
1-2
71
0
0
0
0

14 thg 7

Ventforet Kofu
2-2
90
0
0
0
0

6 thg 7

Roasso Kumamoto
2-0
90
0
0
0
0

29 thg 6

Tokushima Vortis
2-2
90
0
0
0
0

26 thg 6

Iwaki FC
3-1
90
0
0
0
0

22 thg 6

Fujieda MYFC
2-0
90
0
0
0
0

16 thg 6

Vegalta Sendai
2-2
90
0
0
0
0

2 thg 6

Mito Hollyhock
2-3
90
0
0
0
0
V-Varen Nagasaki

17 thg 8

J. League 2
Montedio Yamagata
4-2
90’
-

10 thg 8

J. League 2
Yokohama FC
0-0
90’
-

3 thg 8

J. League 2
Mito Hollyhock
1-2
71’
-

14 thg 7

J. League 2
Ventforet Kofu
2-2
90’
-

6 thg 7

J. League 2
Roasso Kumamoto
2-0
90’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

V-Varen Nagasaki (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2022 - vừa xong
82
7
21
0
2
0
19
1
32
0
37
1
125
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Hokkaido Consadole Sapporo

Nhật Bản
1
J2 League(2016)