Chuyển nhượng
180 cm
Chiều cao
31 năm
18 thg 5, 1993
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không99%Hành động phòng ngự74%

J. League 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
6
Trận đấu
463
Số phút đã chơi
6,83
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Avispa Fukuoka
0-3
90
0
0
0
0
7,0

8 thg 9

Albirex Niigata
2-0
15
0
0
0
0
-

4 thg 9

Albirex Niigata
5-0
84
0
0
1
0
-

31 thg 8

Urawa Red Diamonds
2-2
90
0
0
0
0
6,7

25 thg 8

Albirex Niigata
0-0
90
0
0
0
0
6,7

17 thg 8

Jubilo Iwata
4-0
90
0
0
0
0
7,3

11 thg 8

Shonan Bellmare
0-1
81
0
0
0
0
7,0

7 thg 8

Cerezo Osaka
0-0
22
0
0
0
0
6,4

14 thg 7

Oita Trinita
0-2
17
0
0
0
0
-

6 thg 7

JEF United Chiba
2-0
86
0
0
0
0
-
Machida Zelvia

14 thg 9

J. League
Avispa Fukuoka
0-3
90’
7,0

8 thg 9

League Cup
Albirex Niigata
2-0
15’
-

4 thg 9

League Cup
Albirex Niigata
5-0
84’
-

31 thg 8

J. League
Urawa Red Diamonds
2-2
90’
6,7

25 thg 8

J. League
Albirex Niigata
0-0
90’
6,7
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 1Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,03xG
0 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngTình huống cố địnhKết quảTrượt
0,03xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 463

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,03
xG không tính phạt đền
0,03
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,08
Những đường chuyền thành công
143
Độ chính xác qua bóng
86,1%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
90,9%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
220
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
31
Tranh được bóng %
55,4%
Tranh được bóng trên không
20
Tranh được bóng trên không %
69,0%
Chặn
10
Phạm lỗi
10
Phục hồi
15
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không99%Hành động phòng ngự74%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
0
91
9
12
1
73
13
114
16
50
5
15
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng