170 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
31 năm
2 thg 12, 1992
Phải
Chân thuận
Uruguay
Quốc gia
800 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm92%Cố gắng dứt điểm79%Bàn thắng11%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự9%

Serie B 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
112
Số phút đã chơi
7,54
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Mantova
2-0
67
0
1
0
0
7,8

31 thg 8

Sampdoria
0-0
45
0
0
1
0
7,2

27 thg 8

Palermo
0-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Carrarese
1-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Cosenza
1-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Bari
1-1
0
0
0
0
0
-

2 thg 6

Venezia
1-0
19
0
0
0
0
6,7

30 thg 5

Venezia
0-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 5

Catanzaro
4-1
29
0
0
0
0
6,1

21 thg 5

Catanzaro
2-2
0
0
0
0
0
-
Bari

14 thg 9

Serie B
Mantova
2-0
67’
7,8

31 thg 8

Serie B
Sampdoria
0-0
45’
7,2
Cremonese

27 thg 8

Serie B
Palermo
0-1
Ghế

24 thg 8

Serie B
Carrarese
1-0
Ghế

18 thg 8

Serie B
Cosenza
1-0
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 112

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
55
Độ chính xác qua bóng
94,8%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
79
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
60,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
5
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm92%Cố gắng dứt điểm79%Bàn thắng11%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự9%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
19
1
52
4
57
27
12
0
32
4
13
1
129
18
39
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng