Tsukasa Shiotani
Sanfrecce Hiroshima
182 cm
Chiều cao
33
SỐ ÁO
35 năm
5 thg 12, 1988
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Trung tâm
CB
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm52%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự5%
J. League 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo27
Bắt đầu28
Trận đấu2.392
Số phút đã chơi7,07
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Nagoya Grampus
2-5
15
0
0
0
0
-
4 thg 9
Nagoya Grampus
0-1
17
0
0
1
0
-
31 thg 8
FC Tokyo
3-2
34
0
0
0
0
6,7
25 thg 8
Kashiwa Reysol
2-0
77
0
0
0
0
7,0
17 thg 8
Nagoya Grampus
1-2
90
0
0
0
0
7,1
11 thg 8
Cerezo Osaka
2-0
45
0
0
0
0
6,6
7 thg 8
Tokyo Verdy
0-1
90
0
0
0
0
7,1
21 thg 7
Sagan Tosu
1-4
90
0
0
0
0
7,8
14 thg 7
Avispa Fukuoka
1-0
89
0
0
0
0
7,9
5 thg 7
Vissel Kobe
1-3
78
0
0
0
0
6,2
Sanfrecce Hiroshima
Hôm nay
League Cup
Nagoya Grampus
2-5
15’
-
4 thg 9
League Cup
Nagoya Grampus
0-1
17’
-
31 thg 8
J. League
FC Tokyo
3-2
34’
6,7
25 thg 8
J. League
Kashiwa Reysol
2-0
77’
7,0
17 thg 8
J. League
Nagoya Grampus
1-2
90’
7,1
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 7%- 28Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,61xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,03xG0,06xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.392
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,66
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,25
xG không tính phạt đền
0,66
Cú sút
28
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,50
Những đường chuyền thành công
1.108
Độ chính xác qua bóng
79,7%
Bóng dài chính xác
101
Độ chính xác của bóng dài
45,3%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
23,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
90,0%
Lượt chạm
1.705
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
19
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
21
Tranh bóng thành công %
55,3%
Tranh được bóng
95
Tranh được bóng %
51,9%
Tranh được bóng trên không
30
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
32
Bị chặn
12
Phạm lỗi
27
Phục hồi
160
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
28
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm52%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự5%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
106 6 | ||
134 16 | ||
188 22 | ||
60 5 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
8 1 | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Al-Ain
1
Presidents Cup(17/18)
1
Pro League(17/18)