183 cm
Chiều cao
99
SỐ ÁO
38 năm
16 thg 4, 1986
Phải
Chân thuận
Tunisia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Liga II 2021/2022

2
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
2021/2022

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

ACS Voința Limpeziș (Đại lý miễn phí)thg 1 2023 - vừa xong
CS Concordia Chiajna (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2021 - thg 1 2022
23
3
7
1
ACS Petrolul 52 Ploieşti (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2019 - thg 8 2020
18
2
29
9
8
2
18
7
31
20
CS Concordia Chiajna (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2016 - thg 6 2016
13
3
26
5
22
8
64
37
0
10

Đội tuyển quốc gia

6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Ludogorets Razgrad

Bulgaria
1
Super Cup(14/15)
1
First League(14/15)

Petrolul Ploiesti

Romania
1
Cupa României(12/13)

CS Sfaxien

Tunisia
1
Cup(08/09)
1
CAF Confederation Cup(2008)