Samu Sáiz
Eyüpspor
174 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
33 năm
22 thg 1, 1991
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
950 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm89%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng95%
Các cơ hội đã tạo ra88%Tranh được bóng trên không38%Hành động phòng ngự0%
Super Lig 2024/2025
3
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu5
Trận đấu233
Số phút đã chơi7,13
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Kayserispor
2-2
73
1
0
0
0
8,1
1 thg 9
Trabzonspor
0-0
73
0
0
0
0
7,0
24 thg 8
Sivasspor
0-1
18
0
0
0
0
6,6
19 thg 8
Bodrumspor
4-1
15
1
0
0
0
6,8
11 thg 8
Alanyaspor
1-1
54
1
0
0
0
7,2
7 thg 1
Kayserispor
1-3
65
0
0
0
0
7,2
23 thg 12, 2023
Istanbulspor
1-0
65
0
0
0
0
7,0
19 thg 12, 2023
Başakşehir
3-1
78
1
0
0
0
7,4
11 thg 12, 2023
Konyaspor
0-1
62
0
1
1
0
6,8
7 thg 12, 2023
Arnavutkoy Belediyespor
2-1
0
0
0
0
0
-
Eyüpspor
15 thg 9
Super Lig
Kayserispor
2-2
73’
8,1
1 thg 9
Super Lig
Trabzonspor
0-0
73’
7,0
24 thg 8
Super Lig
Sivasspor
0-1
18’
6,6
19 thg 8
Super Lig
Bodrumspor
4-1
15’
6,8
11 thg 8
Super Lig
Alanyaspor
1-1
54’
7,2
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 100%- 7Cú sút
- 3Bàn thắng
- 1,07xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,57xG0,44xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 233
Cú sút
Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,07
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,22
xG không tính phạt đền
1,07
Cú sút
7
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,24
Những đường chuyền thành công
93
Độ chính xác qua bóng
89,4%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
25,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
144
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
52,6%
Phục hồi
8
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm89%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng95%
Các cơ hội đã tạo ra88%Tranh được bóng trên không38%Hành động phòng ngự0%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
14 4 | ||
35 9 | ||
120 12 | ||
12 1 | ||
58 10 | ||
74 15 | ||
47 15 | ||
9 0 | ||
1 0 | ||
44 11 | ||
17 1 | ||
16 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm