170 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
32 năm
4 thg 8, 1992
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm50%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra65%Tranh được bóng trên không14%Hành động phòng ngự75%

League One 2023/2024

0
Bàn thắng
2
Kiến tạo
25
Bắt đầu
30
Trận đấu
2.124
Số phút đã chơi
7,07
Xếp hạng
10
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 4

Shrewsbury Town
0-0
90
0
0
1
0
8,0

29 thg 3

Port Vale
2-0
62
0
0
0
0
6,2

16 thg 3

Lincoln City
5-0
62
0
0
0
0
7,3

12 thg 3

Fleetwood Town
0-0
90
0
0
1
0
8,5

9 thg 3

Derby County
0-3
79
0
0
0
0
6,0

2 thg 3

Leyton Orient
0-1
28
0
0
1
0
6,5

27 thg 1

Oxford United
3-1
90
0
1
0
0
8,2

23 thg 1

Exeter City
0-1
69
0
0
0
0
6,9

17 thg 1

Norwich City
1-3
79
0
0
1
0
-

13 thg 1

Barnsley
2-1
90
0
0
0
0
5,8
Bristol Rovers

1 thg 4

League One
Shrewsbury Town
0-0
90’
8,0

29 thg 3

League One
Port Vale
2-0
62’
6,2

16 thg 3

League One
Lincoln City
5-0
62’
7,3

12 thg 3

League One
Fleetwood Town
0-0
90’
8,5

9 thg 3

League One
Derby County
0-3
79’
6,0
2023/2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 25%
  • 24Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,88xG
0 - 0
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảLưu
0,04xG0,09xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.124

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,88
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,67
xG không tính phạt đền
0,88
Cú sút
24
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,74
Những đường chuyền thành công
899
Độ chính xác qua bóng
75,9%
Bóng dài chính xác
145
Độ chính xác của bóng dài
58,7%
Các cơ hội đã tạo ra
29
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
15,8%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
26
Dắt bóng thành công
60,5%
Lượt chạm
1.599
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
30
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
26

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
41
Tranh bóng thành công %
61,2%
Tranh được bóng
133
Tranh được bóng %
48,4%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
45,2%
Chặn
22
Bị chặn
8
Phạm lỗi
45
Phục hồi
233
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
15
Rê bóng qua
35

Kỷ luật

Thẻ vàng
10
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm50%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra65%Tranh được bóng trên không14%Hành động phòng ngự75%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Tranmere Rovers (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
121
8
31
3
82
6
104
18
4
0
14
0
83
22
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

TNS

Xứ Wales
1
League Cup(14/15)
4
Premier League(14/15 · 13/14 · 12/13 · 11/12)
2
Welsh Cup(13/14 · 11/12)