Sam Larsson
Antalyaspor
179 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
31 năm
10 thg 4, 1993
Phải
Chân thuận
Thụy Điển
Quốc gia
2,2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
RW
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm19%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra83%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự45%
Super Lig 2024/2025
3
Bàn thắng1
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu286
Số phút đã chơi7,50
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Adana Demirspor
2-1
66
1
0
0
0
7,7
1 thg 9
Istanbul Basaksehir
5-2
90
2
0
0
0
8,9
18 thg 8
Besiktas
4-2
66
0
1
0
0
7,3
10 thg 8
Göztepe
0-0
64
0
0
0
0
6,0
24 thg 5
Alanyaspor
1-1
90
0
0
0
0
6,7
17 thg 5
Adana Demirspor
2-1
90
0
0
0
0
7,1
12 thg 5
Kasimpasa
3-1
83
0
0
0
0
6,6
6 thg 5
Pendikspor
1-2
90
0
0
0
0
6,6
29 thg 4
Fatih Karagümrük
4-1
90
1
0
0
0
7,5
21 thg 4
Hatayspor
2-1
82
0
0
0
0
7,0
Antalyaspor
Hôm nay
Super Lig
Adana Demirspor
2-1
66’
7,7
1 thg 9
Super Lig
Istanbul Basaksehir
5-2
90’
8,9
18 thg 8
Super Lig
Besiktas
4-2
66’
7,3
10 thg 8
Super Lig
Göztepe
0-0
64’
6,0
24 thg 5
Super Lig
Alanyaspor
1-1
90’
6,7
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 75%- 4Cú sút
- 3Bàn thắng
- 0,68xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,02xG0,23xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 286
Cú sút
Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,68
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,42
xG không tính phạt đền
0,68
Cú sút
4
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,21
Những đường chuyền thành công
73
Độ chính xác qua bóng
75,3%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
145
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
42,4%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
3
Bị chặn
1
Phạm lỗi
5
Phục hồi
6
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm19%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra83%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự45%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
75 10 | ||
28 7 | ||
102 21 | ||
98 23 | ||
69 8 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Antalyaspor Kulübü Reservesthg 8 2022 - thg 8 2022 1 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 1 | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Feyenoord
Hà Lan1
Super Cup(18/19)
1
KNVB Beker(17/18)
Thụy Điển U21
Quốc tế1
UEFA U21 Championship(2015 Czech Republic)
IFK Göteborg
Thụy Điển1
Svenska Cupen(12/13)