Bartosz Bialkowski
Đại lý miễn phí194 cm
Chiều cao
37 năm
6 thg 7, 1987
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài95%Số trận giữ sạch lưới51%Tính giá cao10%
Máy quét69%Số bàn thắng được công nhận19%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng97%
Championship 2023/2024
4
Giữ sạch lưới21
Số bàn thắng được công nhận0/2
Các cú phạt đền đã lưu6,54
Xếp hạng14
Trận đấu1.260
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
27 thg 4
Plymouth Argyle
1-0
0
0
0
0
0
-
20 thg 4
Sunderland
0-1
0
0
0
0
0
-
13 thg 4
Cardiff City
3-1
0
0
0
0
0
-
9 thg 4
Leicester City
1-0
0
0
0
0
0
-
6 thg 4
Huddersfield Town
1-0
0
0
0
0
0
-
1 thg 4
Rotherham United
2-1
0
0
0
0
0
-
29 thg 3
West Bromwich Albion
1-1
0
0
0
0
0
-
17 thg 3
Leeds United
2-0
0
0
0
0
0
-
9 thg 3
Birmingham City
1-0
0
0
0
0
0
-
5 thg 3
Blackburn Rovers
1-1
0
0
0
0
0
-
Millwall
27 thg 4
Championship
Plymouth Argyle
1-0
Ghế
20 thg 4
Championship
Sunderland
0-1
Ghế
13 thg 4
Championship
Cardiff City
3-1
Ghế
9 thg 4
Championship
Leicester City
1-0
Ghế
6 thg 4
Championship
Huddersfield Town
1-0
Ghế
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng: 67%- 63Đối mặt với cú sút
- 21Số bàn thắng được công nhận
- 22,95Đối mặt với xGOT
Loại sútChân phảiTình trạngPhạt đềnKết quảBàn thắng
0,79xG0,97xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùa
Thủ thành
Lưu lại
44
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
67,7%
Số bàn thắng được công nhận
21
Số bàn thắng đã chặn
1,95
Số trận giữ sạch lưới
4
Đối mặt với hình phạt
2
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
2
Cứu phạt đền
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
1
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
6
Tính giá cao
7
Phát bóng
Độ chính xác qua bóng
47,0%
Bóng dài chính xác
90
Độ chính xác của bóng dài
37,8%
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài95%Số trận giữ sạch lưới51%Tính giá cao10%
Máy quét69%Số bàn thắng được công nhận19%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng97%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
139 0 | ||
30 0 | ||
178 0 | ||
93 0 | ||
7 0 | ||
12 0 | ||
2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 | ||
4 0 |
Trận đấu Bàn thắng