174 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
32 năm
14 thg 9, 1992
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
950 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm25%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra66%Tranh được bóng trên không85%Hành động phòng ngự20%

Serie A 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
11
Bắt đầu
14
Trận đấu
953
Số phút đã chơi
7,42
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Cuiaba
3-0
6
0
0
0
0
-

12 thg 9

Fortaleza
2-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Juventude
1-3
0
0
0
0
0
-

29 thg 8

Cruzeiro
0-0
1
0
0
0
0
-

26 thg 8

Cruzeiro
1-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Atletico GO
1-0
0
0
0
0
0
-

15 thg 8

Juventude
2-1
0
0
0
0
0
-

12 thg 8

Athletico Paranaense
2-2
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Palmeiras
1-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

Bahia
1-1
0
0
0
0
0
-
Internacional

17 thg 9

Serie A
Cuiaba
3-0
6’
-

12 thg 9

Serie A
Fortaleza
2-1
Ghế

1 thg 9

Serie A
Juventude
1-3
Ghế

29 thg 8

Serie A
Cruzeiro
0-0
1’
-

26 thg 8

Serie A
Cruzeiro
1-0
Ghế
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 30%
  • 10Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,85xG
1 - 0
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,01xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 953

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,85
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,56
xG không tính phạt đền
0,85
Cú sút
10
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,91
Những đường chuyền thành công
498
Độ chính xác qua bóng
79,4%
Bóng dài chính xác
36
Độ chính xác của bóng dài
44,4%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
11,8%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
875
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
20
Tranh bóng thành công %
64,5%
Tranh được bóng
78
Tranh được bóng %
65,5%
Tranh được bóng trên không
31
Tranh được bóng trên không %
73,8%
Chặn
18
Bị chặn
4
Phạm lỗi
12
Phục hồi
64
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm25%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra66%Tranh được bóng trên không85%Hành động phòng ngự20%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Internacional (Chuyển tiền miễn phí)thg 4 2022 - vừa xong
122
2
204
6
204
7
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Flamengo

Brazil
1
Florida Cup(2019)
1
CONMEBOL Libertadores(2019)
4
Carioca Série A(2021 · 2020 · 2019 · 2017)
2
Supercopa do Brasil(2021 · 2020)
2
Serie A(2020 · 2019)