Vina
Al Hazem
177 cm
Chiều cao
29
SỐ ÁO
33 năm
15 thg 4, 1991
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền đạo
CM
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm87%Bàn thắng71%
Các cơ hội đã tạo ra60%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự0%
Saudi Pro League 2023/2024
2
Bàn thắng0
Kiến tạo18
Bắt đầu22
Trận đấu1.457
Số phút đã chơi6,62
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
20 thg 4
Al Ittihad
2-3
45
0
0
0
0
5,9
7 thg 4
Al-Raed
2-0
0
0
0
0
0
-
1 thg 4
Damac FC
0-0
63
0
0
0
0
6,4
29 thg 3
Al-Taawoun
4-0
26
0
0
0
0
6,0
24 thg 2
Al Khaleej
1-1
43
0
0
0
0
6,6
17 thg 2
Al-Fayha
1-3
28
0
0
0
0
6,5
28 thg 12, 2023
Al-Ettifaq
1-1
90
0
0
0
0
6,8
22 thg 12, 2023
Al Ahli
0-4
19
0
0
0
0
6,2
14 thg 12, 2023
Abha
1-1
90
0
0
0
0
7,7
7 thg 12, 2023
Al Fateh FC
2-0
75
0
0
0
0
6,8
Al Hazem
20 thg 4
Saudi Pro League
Al Ittihad
2-3
45’
5,9
7 thg 4
Saudi Pro League
Al-Raed
2-0
Ghế
1 thg 4
Saudi Pro League
Damac FC
0-0
63’
6,4
29 thg 3
Saudi Pro League
Al-Taawoun
4-0
26’
6,0
24 thg 2
Saudi Pro League
Al Khaleej
1-1
43’
6,6
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 48%- 31Cú sút
- 2Bàn thắng
- 2,18xG
Loại sútChân phảiTình trạngPhạt đềnKết quảBàn thắng
0,79xG0,98xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.457
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,18
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,35
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
xG không tính phạt đền
1,39
Cú sút
31
Sút trúng đích
15
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,04
Những đường chuyền thành công
610
Độ chính xác qua bóng
84,6%
Bóng dài chính xác
81
Độ chính xác của bóng dài
73,6%
Các cơ hội đã tạo ra
19
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
35,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
55,6%
Lượt chạm
884
Chạm tại vùng phạt địch
23
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
32
Tranh được bóng %
42,1%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
10
Bị chặn
6
Phạm lỗi
14
Phục hồi
76
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
12
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm87%Bàn thắng71%
Các cơ hội đã tạo ra60%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự0%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
22 2 | ||
28 4 | ||
168 46 | ||
41 7 | ||
87 16 | ||
16 5 | ||
34 6 | ||
39 4 | ||
40 6 | ||
Anápolis FCthg 2 2014 - thg 4 2014 6 3 | ||
CE Bento Gonçalvesthg 1 2014 - thg 2 2014 6 1 | ||
5 0 | ||
11 2 | ||
5 0 | ||
6 0 | ||
6 1 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Gremio
Brazil1
Gaúcho 1(2023)
Ceara
Brazil1
Copa do Nordeste(2020)
Bahia
Brazil1
Baiano 1(2018)
Athletico Paranaense
Brazil1
Paranaense 1(2016)
Coritiba
Brazil1
Paranaense 1(2012)