Stephen Carroll
Detroit City FC
5
SỐ ÁO
30 năm
30 thg 11, 1993
Ireland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra57%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự73%
USL Championship 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo26
Bắt đầu26
Trận đấu2.294
Số phút đã chơi7,00
Xếp hạng5
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
New Mexico United
1-0
90
0
0
0
0
7,2
8 thg 9
El Paso Locomotive FC
0-0
90
0
0
0
0
7,6
1 thg 9
Hartford Athletic
1-1
90
0
0
0
0
7,5
25 thg 8
FC Tulsa
0-1
45
0
0
0
0
6,4
22 thg 8
Tampa Bay Rowdies
2-3
90
0
0
1
0
6,9
17 thg 8
Birmingham Legion FC
0-1
90
0
0
0
0
7,3
11 thg 8
Las Vegas Lights FC
1-1
90
0
0
0
0
6,4
8 thg 8
Pittsburgh Riverhounds SC
0-0
90
0
0
0
0
7,3
3 thg 8
Rhode Island FC
1-1
90
0
0
0
0
6,9
28 thg 7
Sacramento Republic FC
0-1
90
0
0
0
0
6,7
Detroit City FC
15 thg 9
USL Championship
New Mexico United
1-0
90’
7,2
8 thg 9
USL Championship
El Paso Locomotive FC
0-0
90’
7,6
1 thg 9
USL Championship
Hartford Athletic
1-1
90’
7,5
25 thg 8
USL Championship
FC Tulsa
0-1
45’
6,4
22 thg 8
USL Championship
Tampa Bay Rowdies
2-3
90’
6,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.294
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
11
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
985
Độ chính xác qua bóng
78,6%
Bóng dài chính xác
133
Độ chính xác của bóng dài
41,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
1.564
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
28
Tranh bóng thành công %
70,0%
Tranh được bóng
110
Tranh được bóng %
64,0%
Tranh được bóng trên không
47
Tranh được bóng trên không %
58,8%
Chặn
31
Bị chặn
1
Phạm lỗi
17
Phục hồi
91
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra57%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự73%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
98 5 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Detroit City FC
Hoa Kỳ1
NPSL Members Cup(2019)
1
NISA(21/22)