Stefano Pinho
Birmingham Legion FC
184 cm
Chiều cao
33 năm
12 thg 1, 1991
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh trái
ST
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm18%Cố gắng dứt điểm66%Bàn thắng82%
Các cơ hội đã tạo ra56%Tranh được bóng trên không83%Hành động phòng ngự78%
USL Championship 2024
7
Bàn thắng1
Kiến tạo16
Bắt đầu24
Trận đấu1.389
Số phút đã chơi6,77
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Loudoun United FC
4-2
66
0
0
0
0
6,3
12 thg 9
Tampa Bay Rowdies
2-0
70
1
0
1
0
7,7
1 thg 9
Rhode Island FC
2-0
10
0
0
0
0
6,1
25 thg 8
Pittsburgh Riverhounds SC
0-3
62
0
0
0
0
6,5
17 thg 8
Detroit City FC
0-1
90
0
0
1
0
6,0
11 thg 8
Monterey Bay F.C.
1-2
86
1
0
0
0
7,3
4 thg 8
Hartford Athletic
2-2
90
0
0
0
0
6,3
28 thg 7
Orange County SC
3-0
90
2
0
0
0
9,2
21 thg 7
New Mexico United
1-1
16
0
0
0
0
6,1
18 thg 7
Rhode Island FC
1-3
90
0
0
0
0
6,3
Birmingham Legion FC
15 thg 9
USL Championship
Loudoun United FC
4-2
66’
6,3
12 thg 9
USL Championship
Tampa Bay Rowdies
2-0
70’
7,7
1 thg 9
USL Championship
Rhode Island FC
2-0
10’
6,1
25 thg 8
USL Championship
Pittsburgh Riverhounds SC
0-3
62’
6,5
17 thg 8
USL Championship
Detroit City FC
0-1
90’
6,0
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.389
Cú sút
Bàn thắng
7
Cú sút
38
Sút trúng đích
15
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
176
Độ chính xác qua bóng
72,4%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
37,5%
Lượt chạm
440
Chạm tại vùng phạt địch
70
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
89
Tranh được bóng %
45,2%
Tranh được bóng trên không
50
Tranh được bóng trên không %
45,9%
Chặn
9
Bị chặn
5
Phạm lỗi
19
Phục hồi
26
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm18%Cố gắng dứt điểm66%Bàn thắng82%
Các cơ hội đã tạo ra56%Tranh được bóng trên không83%Hành động phòng ngự78%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
26 11 | ||
19 0 | ||
1 1 | ||
33 13 | ||
25 1 | ||
Xinjiang Tianshan Leopard FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2019 - thg 12 2019 21 10 | ||
26 3 | ||
31 21 | ||
27 5 | ||
29 16 | ||
Myllykosken Pallo -47 (cho mượn)thg 2 2014 - thg 3 2015 24 9 | ||
9 0 | ||
8 0 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng