Chuyển nhượng
186 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
30 năm
15 thg 1, 1994
Phải
Chân thuận
Chile
Quốc gia
5,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm27%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không73%Hành động phòng ngự70%

Serie A 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
12
Bắt đầu
14
Trận đấu
1.011
Số phút đã chơi
7,01
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Vasco da Gama
1-1
83
0
0
0
0
7,3

13 thg 9

Bahia
1-0
3
0
0
0
0
-

10 thg 9

Bolivia
1-2
90
0
0
1
0
6,5

1 thg 9

Corinthians
2-1
45
0
0
1
0
6,7

29 thg 8

Bahia
0-1
90
0
0
0
0
7,1

26 thg 8

Red Bull Bragantino
2-1
83
0
0
0
0
6,9

23 thg 8

Bolivar
1-0
90
0
0
0
0
6,6

16 thg 8

Bolivar
2-0
71
0
0
1
0
7,6

11 thg 8

Palmeiras
1-1
78
0
0
1
0
7,0

8 thg 8

Palmeiras
1-0
90
0
0
0
0
6,7
Flamengo

15 thg 9

Serie A
Vasco da Gama
1-1
83’
7,3

13 thg 9

Cup
Bahia
1-0
3’
-
Chile

10 thg 9

World Cup Qualification CONMEBOL
Bolivia
1-2
90’
6,5
Flamengo

1 thg 9

Serie A
Corinthians
2-1
45’
6,7

29 thg 8

Cup
Bahia
0-1
90’
7,1
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 6Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,77xG
1 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảBị chặn
0,03xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.011

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,84
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,05
xG không tính phạt đền
0,84
Cú sút
6
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,35
Những đường chuyền thành công
538
Độ chính xác qua bóng
86,2%
Bóng dài chính xác
19
Độ chính xác của bóng dài
59,4%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
775
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
63
Tranh được bóng %
51,2%
Tranh được bóng trên không
22
Tranh được bóng trên không %
61,1%
Chặn
20
Bị chặn
1
Phạm lỗi
22
Phục hồi
52
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
16

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm27%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không73%Hành động phòng ngự70%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

86
2
11
0
82
8
106
10
40
8
49
2

Đội tuyển quốc gia

53
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Flamengo

Brazil
1
Copa Libertadores(2022)
1
Cup(2022)