Michael Duffy
Derry City
180 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
30 năm
28 thg 7, 1994
Bắc Ireland
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
RM
CM
LM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm28%Cố gắng dứt điểm80%Bàn thắng55%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự19%
Premier Division 2024
5
Bàn thắng4
Kiến tạo20
Bắt đầu24
Trận đấu1.774
Số phút đã chơi7,13
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
30 thg 8
Galway United FC
1-0
90
0
0
0
0
6,2
23 thg 8
Waterford FC
0-1
90
0
0
1
0
6,2
9 thg 8
Dundalk
1-1
90
0
0
0
0
6,9
5 thg 8
Shelbourne
0-0
78
0
0
0
0
7,0
18 thg 7
Bruno's Magpies
2-1
81
0
0
0
0
-
11 thg 7
Bruno's Magpies
2-0
29
0
0
0
0
-
4 thg 7
Sligo Rovers
2-1
16
0
0
0
0
6,1
28 thg 6
Drogheda United
5-1
0
0
0
0
0
-
13 thg 6
Bohemian FC
1-2
90
0
0
0
0
7,3
7 thg 6
Galway United FC
2-0
90
0
1
0
0
8,2
Derry City
30 thg 8
Premier Division
Galway United FC
1-0
90’
6,2
23 thg 8
Premier Division
Waterford FC
0-1
90’
6,2
9 thg 8
Premier Division
Dundalk
1-1
90’
6,9
5 thg 8
Premier Division
Shelbourne
0-0
78’
7,0
18 thg 7
Conference League Qualification
Bruno's Magpies
2-1
81’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.774
Cú sút
Bàn thắng
5
Cú sút
56
Sút trúng đích
16
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
390
Độ chính xác qua bóng
77,7%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
45,5%
Các cơ hội đã tạo ra
29
Bóng bổng thành công
26
Độ chính xác băng chéo
28,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
26
Dắt bóng thành công
47,3%
Lượt chạm
947
Chạm tại vùng phạt địch
102
Bị truất quyền thi đấu
31
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
42
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
65,0%
Tranh được bóng
113
Tranh được bóng %
48,5%
Tranh được bóng trên không
27
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
9
Bị chặn
20
Phạm lỗi
7
Phục hồi
64
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
19
Rê bóng qua
17
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm28%Cố gắng dứt điểm80%Bàn thắng55%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự19%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
77 20 | ||
205 53 | ||
13 1 | ||
38 3 | ||
73 19 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
9 0 | ||
3 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Dundalk
Ireland2
Premier Division(2019 · 2018)
2
FAI Cup(2020 · 2018)
2
FAI President's Cup(2021 · 2019)
1
Unite the Union Champions Cup(2019)
2
League Cup(2019 · 2017)
Derry City
Ireland2
FAI Cup(2022 · 2012)
1
FAI President's Cup(2023)