Caio

Đại lý miễn phí
188 cm
Chiều cao
31 năm
22 thg 9, 1992
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Mineiro 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
7
Bắt đầu
7
Trận đấu
547
Số phút đã chơi
8,65
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 3

Operario Ferroviario
0-2
0
0
0
0
0
-

2 thg 3

Democrata GV
2-1
61
0
0
0
0
-

24 thg 2

Tombense FC
0-3
90
0
0
0
0
-

15 thg 2

Athletic Club
1-4
60
0
0
0
0
-

9 thg 2

Ipatinga
3-3
86
2
0
0
0
8,7

4 thg 2

Patrocinense
0-1
90
0
0
0
0
-

28 thg 1

Itabirito
0-2
90
0
0
0
0
-

24 thg 1

Cruzeiro
1-2
70
0
0
0
0
-
Villa Nova AC

7 thg 3

Cup
Operario Ferroviario
0-2
Ghế

2 thg 3

Mineiro
Democrata GV
2-1
61’
-

24 thg 2

Mineiro
Tombense FC
0-3
90’
-

15 thg 2

Mineiro
Athletic Club
1-4
60’
-

9 thg 2

Mineiro
Ipatinga
3-3
86’
8,7
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 547

Cú sút

Bàn thắng
2
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
2
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0

Dẫn bóng

Lượt chạm
2
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

17
3
Floresta EC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - thg 8 2023
3
0
14
1
AA Portuguesa Santista (Chuyển tiền miễn phí)thg 12 2022 - thg 3 2023
17
8
49
20
EC Pelotas (Chuyển tiền miễn phí)thg 3 2021 - thg 4 2021
8
0
7
2
16
5
CA Votuporanguensethg 7 2019 - thg 11 2019
4
0
EC Taubatéthg 1 2019 - thg 5 2019
13
6
34
11
45
10
2
0
19
2
29
2
SE Palmeiras IIthg 1 2012 - thg 1 2014
12
8
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Portuguesa

Brazil
1
Paulista A2(2022)

Ferroviaria

Brazil
1
Copa Paulista(2017)

ABC

Brazil
1
Potiguar 1(2017)