189 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
29 năm
27 thg 11, 1994
Phải
Chân thuận
Áo
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Trung vệ
CB
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra55%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự86%

2. Liga 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
434
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Rapid Wien II
1-2
90
0
0
0
0
-

Hôm qua

Rapid Wien II
3-1
90
0
0
0
0
-

23 thg 8

SW Bregenz
1-2
90
0
0
0
0
-

16 thg 8

SV Lafnitz
1-0
90
0
0
0
0
-

11 thg 8

First Vienna FC
0-2
75
0
1
0
0
-

2 thg 8

Kapfenberger SV
0-1
90
0
0
0
0
-

6 thg 7

Fenerbahçe
1-1
45
0
0
0
0
6,3

18 thg 5

Austria Wien
1-2
0
0
0
0
0
-

11 thg 5

Austria Lustenau
1-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 5

WSG Tirol
3-2
0
0
0
0
0
-
Admira Mödling

Hôm qua

2. Liga
Rapid Wien II
1-2
90’
-

Hôm qua

2. Liga
Rapid Wien II
3-1
90’
-

23 thg 8

2. Liga
SW Bregenz
1-2
90’
-

16 thg 8

2. Liga
SV Lafnitz
1-0
90’
-

11 thg 8

2. Liga
First Vienna FC
0-2
75’
-
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra55%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự86%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Admira Mödling (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
7
0
17
0
79
3
18
2
158
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng