58 năm
22 thg 1, 1966
Phải
Chân thuận
Ukraina
Quốc gia

Kryvbas

70

Trận đấu

Thắng
32
Hòa
12
Bại
26

Tỉ lệ thắng

39%
1,4 Đ
50%
1,8 Đ
73%
2,3 Đ
46%
1,5 Đ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Liviy Bereh
0-1
0
0

1 thg 9

Shakhtar Donetsk
0-1
0
0

29 thg 8

Real Betis
3-0
0
0

25 thg 8

Inhulets Petrove
1-1
0
0

22 thg 8

Real Betis
0-2
0
0

18 thg 8

Veres Rivne
0-2
0
0

15 thg 8

Viktoria Plzen
1-0
0
0

11 thg 8

Karpaty
3-0
0
0

8 thg 8

Viktoria Plzen
1-2
0
0

3 thg 8

Chornomorets Odesa
1-0
0
0
Kryvbas

15 thg 9

Premier League
Liviy Bereh
0-1
Ghế

1 thg 9

Premier League
Shakhtar Donetsk
0-1
Ghế

29 thg 8

Conference League Qualification
Real Betis
3-0
Ghế

25 thg 8

Premier League
Inhulets Petrove
1-1
Ghế

22 thg 8

Conference League Qualification
Real Betis
0-2
Ghế

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

FC Sheriff

Moldova
2
Super Liga(21/22 · 20/21)
1
Cupa(21/22)

Shakhtyor Soligorsk

Belarus
1
Premier League(2020)
Chiến lợi phẩm (Người chơi)