Chuyển nhượng
174 cm
Chiều cao
46 năm
24 thg 5, 1978
Síp
Quốc gia

Lamia

3

Trận đấu

Thắng
1
Hòa
1
Bại
1

Tỉ lệ thắng

7%
0,7 Đ
33%
1,2 Đ
33%
1,3 Đ

Champions League 2011/2012

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
13
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Olympiacos
0-3
0
0

24 thg 8

AEK Athens
1-1
0
0

19 thg 8

Panetolikos
0-1
0
0

19 thg 4

Othellos Athienou
2-1
0
0

13 thg 4

AEZ Zakakiou
6-2
0
0

7 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
1-4
0
0

3 thg 4

Doxa Katokopia
1-2
0
0

30 thg 3

AEL Limassol
1-1
0
0

17 thg 3

Nea Salamis
2-0
0
0

11 thg 3

Apollon Limassol
2-2
0
0
Lamia

31 thg 8

Super League
Olympiacos
0-3
Ghế

24 thg 8

Super League
AEK Athens
1-1
Ghế

19 thg 8

Super League
Panetolikos
0-1
Ghế
Ethnikos Achnas

19 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Othellos Athienou
2-1
Ghế

13 thg 4

1. Division Relegation Playoff
AEZ Zakakiou
6-2
Ghế
2011/2012

Sự nghiệp

HLV

Ethnikos Achna FCthg 11 2023 - thg 4 2024
Karmiotissa Pano Polemidiathg 9 2023 - thg 10 2023
Enosis Neon Paralimnithg 7 2021 - thg 9 2023
Athletic Union of Sparta FCthg 1 2019 - thg 3 2019
Omonia FC Aradippouthg 7 2017 - thg 1 2019

Sự nghiệp vững vàng

54
0

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng