Noko Matlou
166 cm
Chiều cao
38 năm
30 thg 9, 1985
Phải
Chân thuận
Nam Phi
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm14%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra66%Tranh được bóng trên không26%Hành động phòng ngự76%
Liga F 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo12
Bắt đầu20
Trận đấu1.036
Số phút đã chơi6,35
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Eibar (W)
15 thg 6
Liga F
Granada (W)
0-2
Ghế
9 thg 6
Liga F
UD Tenerife (W)
1-1
1’
-
14 thg 5
Liga F
Barcelona (W)
0-4
81’
5,2
10 thg 5
Liga F
Villarreal (W)
1-1
1’
-
4 thg 5
Liga F
Valencia (W)
0-2
1’
-
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.036
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
141
Độ chính xác qua bóng
56,6%
Bóng dài chính xác
23
Độ chính xác của bóng dài
26,1%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Dẫn bóng
Lượt chạm
387
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
73,7%
Tranh được bóng
36
Tranh được bóng %
69,2%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
55,6%
Chặn
15
Phạm lỗi
5
Phục hồi
51
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm14%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra66%Tranh được bóng trên không26%Hành động phòng ngự76%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
61 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
33 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Nam Phi
Quốc tế1
CAF Women's Africa Cup of Nations(2022 Morocco)