176 cm
Chiều cao
43 năm
11 thg 5, 1981
Trái
Chân thuận
Kazakhstan
Quốc gia

Tobol Kostanay

12

Trận đấu

Thắng
4
Hòa
3
Bại
5

Tỉ lệ thắng

50%
1,7 Đ
33%
1,3 Đ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 8

St. Gallen
0-1
0
0

25 thg 7

St. Gallen
4-1
0
0

18 thg 7

Ruzomberok
1-0
0
0

11 thg 7

Ruzomberok
5-2
0
0
Tobol Kostanay

1 thg 8

Conference League Qualification
St. Gallen
0-1
Ghế

25 thg 7

Conference League Qualification
St. Gallen
4-1
Ghế

18 thg 7

Europa League Qualification
Ruzomberok
1-0
Ghế

11 thg 7

Europa League Qualification
Ruzomberok
5-2
Ghế

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

20
1
10
0
138
30
33
10
38
18

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng