Andrés Correa
La Equidad
3
SỐ ÁO
30 năm
29 thg 1, 1994
Trái
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Left Wing-Back
LB
LWB
Primera A Clausura 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo9
Bắt đầu9
Trận đấu810
Số phút đã chơi6,70
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
Millonarios
1-3
90
0
0
0
0
5,8
24 thg 8
Patriotas
0-0
90
0
0
1
0
7,6
18 thg 8
Aguilas Doradas
0-0
90
0
0
0
0
7,2
11 thg 8
Tolima
5-1
90
0
0
0
0
4,3
4 thg 8
Once Caldas
1-1
90
0
0
0
0
6,4
31 thg 7
Atletico Nacional
0-1
90
0
0
0
0
7,4
28 thg 7
Santa Fe
0-1
90
0
0
0
0
7,7
24 thg 7
CD Jaguares
1-0
90
0
0
0
0
7,4
16 thg 7
Envigado
2-1
90
0
0
0
0
6,6
1 thg 6
Once Caldas
1-2
90
0
0
0
0
6,7
La Equidad
16 thg 9
Primera A Clausura
Millonarios
1-3
90’
5,8
24 thg 8
Primera A Clausura
Patriotas
0-0
90’
7,6
18 thg 8
Primera A Clausura
Aguilas Doradas
0-0
90’
7,2
11 thg 8
Primera A Clausura
Tolima
5-1
90’
4,3
4 thg 8
Primera A Clausura
Once Caldas
1-1
90’
6,4
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.902
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
23
Sút trúng đích
9
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
521
Độ chính xác qua bóng
77,1%
Bóng dài chính xác
41
Độ chính xác của bóng dài
35,7%
Các cơ hội đã tạo ra
25
Bóng bổng thành công
12
Độ chính xác băng chéo
25,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
1.118
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15
Phòng ngự
Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
78,3%
Tranh được bóng
73
Tranh được bóng %
48,7%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
51,1%
Chặn
19
Bị chặn
6
Phạm lỗi
25
Phục hồi
68
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
17
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
230 1 | ||
32 1 | ||
17 0 | ||
7 0 | ||
18 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Colombia Under 21thg 1 2013 - thg 12 2013 4 0 | ||
8 0 | ||
9 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Colombia U20
Quốc tế1
CONMEBOL U20(2013 Argentina)