3
SỐ ÁO
30 năm
29 thg 1, 1994
Trái
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Left Wing-Back
LB
LWB

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
9
Bắt đầu
9
Trận đấu
810
Số phút đã chơi
6,70
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Millonarios
1-3
90
0
0
0
0
5,8

24 thg 8

Patriotas
0-0
90
0
0
1
0
7,6

18 thg 8

Aguilas Doradas
0-0
90
0
0
0
0
7,2

11 thg 8

Tolima
5-1
90
0
0
0
0
4,3

4 thg 8

Once Caldas
1-1
90
0
0
0
0
6,4

31 thg 7

Atletico Nacional
0-1
90
0
0
0
0
7,4

28 thg 7

Santa Fe
0-1
90
0
0
0
0
7,7

24 thg 7

CD Jaguares
1-0
90
0
0
0
0
7,4

16 thg 7

Envigado
2-1
90
0
0
0
0
6,6

1 thg 6

Once Caldas
1-2
90
0
0
0
0
6,7
La Equidad

16 thg 9

Primera A Clausura
Millonarios
1-3
90’
5,8

24 thg 8

Primera A Clausura
Patriotas
0-0
90’
7,6

18 thg 8

Primera A Clausura
Aguilas Doradas
0-0
90’
7,2

11 thg 8

Primera A Clausura
Tolima
5-1
90’
4,3

4 thg 8

Primera A Clausura
Once Caldas
1-1
90’
6,4
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.902

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
23
Sút trúng đích
9

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
521
Độ chính xác qua bóng
77,1%
Bóng dài chính xác
41
Độ chính xác của bóng dài
35,7%
Các cơ hội đã tạo ra
25
Bóng bổng thành công
12
Độ chính xác băng chéo
25,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
1.118
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15

Phòng ngự

Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
78,3%
Tranh được bóng
73
Tranh được bóng %
48,7%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
51,1%
Chặn
19
Bị chặn
6
Phạm lỗi
25
Phục hồi
68
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
17

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

230
1
32
1
17
0
7
0
18
0

Đội tuyển quốc gia

Colombia Under 21thg 1 2013 - thg 12 2013
4
0
8
0
9
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Colombia U20

Quốc tế
1
CONMEBOL U20(2013 Argentina)