Chuyển nhượng
186 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
30 năm
12 thg 8, 1994
Phải
Chân thuận
Áo
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
6,47
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 8

BW Linz
2-2
0
0
0
0
0
-

2 thg 8

Salzburg
2-3
90
0
0
0
0
6,5

25 thg 5

Kapfenberger SV
4-2
42
0
0
0
0
-

20 thg 5

Floridsdorfer AC
0-0
90
0
0
0
0
-

17 thg 5

SV Stripfing
2-5
90
0
0
1
0
-

11 thg 5

SV Horn
1-1
90
0
0
0
0
-

3 thg 5

Admira Mödling
1-0
90
0
0
1
0
-

27 thg 4

SW Bregenz
0-3
22
0
0
0
0
-

21 thg 4

SKN St. Pölten
3-1
3
0
0
0
0
-

12 thg 4

FC Liefering
2-0
90
0
0
0
0
-
Grazer AK

17 thg 8

Bundesliga
BW Linz
2-2
Ghế

2 thg 8

Bundesliga
Salzburg
2-3
90’
6,5

25 thg 5

2. Liga
Kapfenberger SV
4-2
42’
-

20 thg 5

2. Liga
Floridsdorfer AC
0-0
90’
-

17 thg 5

2. Liga
SV Stripfing
2-5
90’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 90

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,00
Những đường chuyền thành công
36
Độ chính xác qua bóng
83,7%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
55
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
100,0%
Chặn
1
Phục hồi
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Grazer AK (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2016 - vừa xong
116
1
3
0
Kapfenberger SV IIthg 7 2012 - thg 6 2014
13
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng