Kristjan Floki Finnbogason
KR Reykjavik
190 cm
Chiều cao
21
SỐ ÁO
29 năm
12 thg 1, 1995
Phải
Chân thuận
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
ST
Besta deildin 2024
4
Bàn thắng4
Kiến tạo12
Bắt đầu15
Trận đấu880
Số phút đã chơi7,05
Xếp hạng3
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Fram Reykjavik
3-3
69
1
0
0
0
7,8
1 thg 9
FH Hafnarfjordur
0-3
58
0
0
0
0
6,0
25 thg 8
Fylkir
2-3
69
0
1
0
0
7,9
19 thg 8
FH Hafnarfjordur
2-2
61
0
0
0
0
7,0
11 thg 7
Fram Reykjavik
1-0
40
0
0
0
0
5,5
6 thg 7
Stjarnan
1-1
70
0
0
0
0
7,3
27 thg 6
Fylkir
2-2
90
2
0
1
0
8,4
22 thg 6
Vikingur Reykjavik
1-1
71
0
0
1
0
6,8
18 thg 6
IA Akranes
2-1
1
0
0
0
0
-
3 thg 6
Valur
3-5
4
1
0
0
0
-
FH Hafnarfjordur
15 thg 9
Besta deildin
Fram Reykjavik
3-3
69’
7,8
Stjarnan
1 thg 9
Besta deildin
FH Hafnarfjordur
0-3
58’
6,0
FH Hafnarfjordur
25 thg 8
Besta deildin
Fylkir
2-3
69’
7,9
Valur
19 thg 8
Besta deildin
FH Hafnarfjordur
2-2
61’
7,0
KR Reykjavik
11 thg 7
Besta deildin
Fram Reykjavik
1-0
40’
5,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 880
Cú sút
Bàn thắng
4
Cú sút
26
Sút trúng đích
8
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
136
Độ chính xác qua bóng
70,1%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Các cơ hội đã tạo ra
18
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
43,8%
Lượt chạm
339
Chạm tại vùng phạt địch
47
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
70,0%
Tranh được bóng
44
Tranh được bóng %
40,4%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
6
Bị chặn
11
Phạm lỗi
20
Phục hồi
18
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
1
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
4 1 | ||
92 26 | ||
13 1 | ||
14 2 | ||
25 6 | ||
70 23 | ||
2 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
6 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 0 | ||
6 0 | ||
8 2 | ||
9 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm