David Simon
Đại lý miễn phí178 cm
Chiều cao
35 năm
16 thg 12, 1988
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ
RB
CB
Super League Championship Group 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo8
Bắt đầu9
Trận đấu649
Số phút đã chơi6,11
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
19 thg 5
AEK Athens
3-0
4
0
0
0
0
-
15 thg 5
Aris Thessaloniki FC
2-4
90
0
0
0
0
5,3
28 thg 4
Olympiacos
4-1
59
0
0
0
0
5,5
24 thg 4
PAOK Thessaloniki FC
1-1
90
0
0
0
0
7,9
14 thg 4
Panathinaikos
3-1
71
0
0
1
0
5,9
7 thg 4
Olympiacos
1-5
65
0
0
1
0
6,3
3 thg 4
PAOK Thessaloniki FC
3-1
90
0
0
0
0
6,7
31 thg 3
Aris Thessaloniki FC
3-1
90
0
0
1
0
5,4
10 thg 3
AEK Athens
0-4
90
0
0
0
0
5,9
28 thg 2
Atromitos
3-1
90
0
0
0
0
5,5
Lamia
19 thg 5
Super League Championship Group
AEK Athens
3-0
4’
-
15 thg 5
Super League Championship Group
Aris Thessaloniki FC
2-4
90’
5,3
28 thg 4
Super League Championship Group
Olympiacos
4-1
59’
5,5
24 thg 4
Super League Championship Group
PAOK Thessaloniki FC
1-1
90’
7,9
14 thg 4
Super League Championship Group
Panathinaikos
3-1
71’
5,9
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.718
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
13
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
747
Độ chính xác qua bóng
72,9%
Bóng dài chính xác
58
Độ chính xác của bóng dài
33,9%
Các cơ hội đã tạo ra
18
Bóng bổng thành công
17
Độ chính xác băng chéo
20,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
14
Dắt bóng thành công
35,0%
Lượt chạm
1.834
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
25
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
24
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
42
Tranh bóng thành công %
73,7%
Tranh được bóng
124
Tranh được bóng %
44,6%
Tranh được bóng trên không
30
Tranh được bóng trên không %
52,6%
Chặn
60
Bị chặn
3
Phạm lỗi
54
Phục hồi
143
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
27
Kỷ luật
Thẻ vàng
9
Thẻ đỏ
1
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
80 1 | ||
33 0 | ||
40 1 | ||
109 3 | ||
37 2 | ||
UD Vecindario (cho mượn)thg 7 2011 - thg 6 2012 34 0 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng