200 cm
Chiều cao
13
SỐ ÁO
33 năm
9 thg 5, 1991
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
150 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Ekstraklasa 2023/2024

0
Giữ sạch lưới
3
Số bàn thắng được công nhận
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
4,66
Xếp hạng
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Lech Poznan
0-2
0
0
0
0
0
-

26 thg 8

Korona Kielce
2-1
0
0
0
0
0
-

19 thg 8

Piast Gliwice
2-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 5

ŁKS Łódź
3-2
90
0
0
0
0
4,7

17 thg 5

Pogoń Szczecin
0-0
0
0
0
0
0
-

11 thg 5

Górnik Zabrze
1-1
0
0
0
0
0
-

4 thg 5

Jagiellonia Bialystok
3-2
0
0
0
0
0
-

28 thg 4

Legia Warszawa
1-3
0
0
0
0
0
-

22 thg 4

Warta Poznań
5-2
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

Widzew Łódź
0-0
0
0
0
0
0
-
Stal Mielec

30 thg 8

Ekstraklasa
Lech Poznan
0-2
Ghế

26 thg 8

Ekstraklasa
Korona Kielce
2-1
Ghế

19 thg 8

Ekstraklasa
Piast Gliwice
2-0
Ghế

25 thg 5

Ekstraklasa
ŁKS Łódź
3-2
90’
4,7

17 thg 5

Ekstraklasa
Pogoń Szczecin
0-0
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
1
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
25,0%
Số bàn thắng được công nhận
3
Số trận giữ sạch lưới
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
80,0%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
60,0%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Stal Mielec (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
4
0
GKS Tychy (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2018 - thg 6 2023
161
0
GKS Tychy (cho mượn)thg 1 2018 - thg 6 2018
15
0
62
0
5
0
MKS Chojniczanka Chojnice (cho mượn)thg 3 2013 - thg 1 2014
22
0

Sự nghiệp mới

KP Legia Warszawa Under 23thg 12 2017 - thg 1 2018
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Arka Gdynia

Ba Lan
1
I Liga(15/16)
1
Cup(16/17)