Ibrahim Amadou
Shanghai Shenhua
183 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
31 năm
6 thg 4, 1993
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
1,9 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm77%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng65%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không82%Hành động phòng ngự97%
Super League 2024
2
Bàn thắng2
Kiến tạo20
Bắt đầu22
Trận đấu1.772
Số phút đã chơi7,53
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
22 thg 8
Beijing Guoan
2-1
90
0
0
0
0
-
17 thg 8
Shanghai Port
3-1
90
0
1
1
0
7,6
10 thg 8
Nantong Zhiyun FC
5-1
67
1
0
0
0
8,1
4 thg 8
Beijing Guoan
2-1
90
0
1
0
0
7,2
29 thg 7
Wuhan Three Towns
0-2
90
0
0
0
0
7,5
22 thg 7
Cangzhou Mighty Lions F.C.
0-5
90
0
0
0
0
8,5
13 thg 7
Changchun Yatai
3-2
90
0
0
0
0
7,0
6 thg 7
Shandong Taishan
6-0
90
0
0
0
0
7,7
30 thg 6
Qingdao West Coast
0-1
90
0
0
0
0
7,6
26 thg 6
Meizhou Hakka
3-0
90
0
0
0
0
7,2
Shanghai Shenhua
22 thg 8
Cup
Beijing Guoan
2-1
90’
-
17 thg 8
Super League
Shanghai Port
3-1
90’
7,6
10 thg 8
Super League
Nantong Zhiyun FC
5-1
67’
8,1
4 thg 8
Super League
Beijing Guoan
2-1
90’
7,2
29 thg 7
Super League
Wuhan Three Towns
0-2
90’
7,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.772
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
27
Sút trúng đích
9
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
978
Độ chính xác qua bóng
87,9%
Bóng dài chính xác
84
Độ chính xác của bóng dài
70,6%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
45,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
1.423
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
39
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
111
Tranh được bóng %
56,3%
Tranh được bóng trên không
21
Tranh được bóng trên không %
58,3%
Chặn
34
Bị chặn
7
Phạm lỗi
41
Phục hồi
110
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
15
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm77%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng65%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không82%Hành động phòng ngự97%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
56 4 | ||
1 0 | ||
8 0 | ||
10 1 | ||
28 2 | ||
10 0 | ||
13 0 | ||
32 0 | ||
102 3 | ||
5 1 | ||
64 2 | ||
38 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng