184 cm
Chiều cao
44 năm
22 thg 7, 1980
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia

Beerschot

21

Trận đấu

Thắng
7
Hòa
4
Bại
10

Tỉ lệ thắng

29%
1,1 Đ
33%
1,2 Đ

Eredivisie 2016/2017

12
Bàn thắng
4
Kiến tạo
27
Bắt đầu
31
Trận đấu
2.245
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Sporting Charleroi
3-0
0
0

31 thg 8

FCV Dender EH
1-2
1
0

25 thg 8

Standard Liege
1-0
0
0

17 thg 8

Genk
3-4
0
0

11 thg 8

Cercle Brugge
4-1
0
0

2 thg 8

Union St.Gilloise
3-1
0
0

27 thg 7

OH Leuven
0-0
0
0
Beerschot

15 thg 9

First Division A
Sporting Charleroi
3-0
Ghế

31 thg 8

First Division A
FCV Dender EH
1-2
Ghế

25 thg 8

First Division A
Standard Liege
1-0
Ghế

17 thg 8

First Division A
Genk
3-4
Ghế

11 thg 8

First Division A
Cercle Brugge
4-1
Ghế
2016/2017

Hiệu quả theo mùa

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

77
38
130
37
278
69

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng