Chuyển nhượng
180 cm
Chiều cao
48 năm
15 thg 12, 1975
Romania
Quốc gia

Damac FC

50

Trận đấu

Thắng
16
Hòa
13
Bại
21

Tỉ lệ thắng

40%
1,5 Đ
55%
2,0 Đ
33%
1,3 Đ
23%
1,0 Đ
36%
1,4 Đ
50%
1,7 Đ
54%
1,9 Đ
20%
0,8 Đ
67%
2,2 Đ
32%
1,2 Đ

LaLiga 2009/2010

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
34
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Al Akhdoud
3-1
0
0

28 thg 8

Al Hilal
3-2
0
0

23 thg 8

Al Khaleej
0-1
0
0

27 thg 5

Al-Raed
1-1
0
0

23 thg 5

Al Ittihad
4-1
0
0

17 thg 5

Al-Fayha
1-1
0
0

10 thg 5

Abha
0-0
0
0

2 thg 5

Al Ahli
4-1
0
0

26 thg 4

Al-Taawoun
0-1
0
0

20 thg 4

Al Akhdoud
1-2
0
0
Damac FC

13 thg 9

Saudi Pro League
Al Akhdoud
3-1
Ghế

28 thg 8

Saudi Pro League
Al Hilal
3-2
Ghế

23 thg 8

Saudi Pro League
Al Khaleej
0-1
Ghế

27 thg 5

Saudi Pro League
Al-Raed
1-1
Ghế

23 thg 5

Saudi Pro League
Al Ittihad
4-1
Ghế
2009/2010

Sự nghiệp

HLV

FC Politehnica Timişoarathg 9 2010 - thg 2 2011

Sự nghiệp vững vàng

FC Politehnica Timişoarathg 2 2010 - thg 2 2011
26
4
CS Politehnica Timişoarathg 8 2004 - thg 6 2005
FC Politehnica Timişoarathg 7 1993 - thg 12 1995

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Dinamo Bucuresti

Romania
1
Cupa Ligii(16/17)

Petrolul Ploiesti

Romania
1
Cupa României(12/13)