9
SỐ ÁO
Kenya
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Women's Champions League 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
5
Trận đấu
133
Số phút đã chơi
6,49
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 1

Lyon
2-2
0
0
0
0
0
-

25 thg 1

Brann
0-1
19
0
0
0
0
6,4

18 thg 1

SKN St. Pölten
1-0
17
0
0
0
0
6,7

13 thg 12, 2023

SKN St. Pölten
0-0
2
0
0
0
0
-

22 thg 11, 2023

Brann
1-0
74
0
0
0
0
6,3

14 thg 11, 2023

Lyon
0-9
21
0
0
0
0
6,6
Slavia Prague (W)

31 thg 1

Women's Champions League Grp. B
Lyon (W)
2-2
Ghế

25 thg 1

Women's Champions League Grp. B
Brann (W)
0-1
19’
6,4

18 thg 1

Women's Champions League Grp. B
SKN St. Pölten (W)
1-0
17’
6,7

13 thg 12, 2023

Women's Champions League Grp. B
SKN St. Pölten (W)
0-0
2’
-

22 thg 11, 2023

Women's Champions League Grp. B
Brann (W)
1-0
74’
6,3
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 133

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
36
Độ chính xác qua bóng
69,2%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
82
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
61,9%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
58,3%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

SK Slavia Praha (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
13
3
FK Minskthg 3 2022 - thg 8 2022
18
36
  • Trận đấu
  • Bàn thắng