183 cm
Chiều cao
20
SỐ ÁO
29 năm
25 thg 11, 1994
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
CB
DM
CM

Championship 2023/2024

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
29
Bắt đầu
34
Trận đấu
2.713
Số phút đã chơi
6,08
Xếp hạng
6
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 5

Ross County
4-0
90
0
0
1
0
-

23 thg 5

Ross County
1-2
90
0
0
0
0
-

17 thg 5

Partick Thistle
1-2
120
0
0
0
0
-

14 thg 5

Partick Thistle
1-2
80
1
0
0
0
-

3 thg 5

Arbroath
5-0
90
0
0
0
0
6,5

27 thg 4

Greenock Morton
0-0
47
0
0
0
0
6,0

19 thg 4

Inverness CT
0-1
45
0
0
1
0
6,1

13 thg 4

Partick Thistle
0-0
90
0
0
1
0
-

9 thg 4

Airdrieonians
1-3
90
0
0
1
0
5,0

6 thg 4

Ayr United
2-1
90
0
0
0
0
6,4
Raith Rovers

26 thg 5

Premiership Qualification
Ross County
4-0
90’
-

23 thg 5

Premiership Qualification
Ross County
1-2
90’
-

17 thg 5

Premiership Qualification
Partick Thistle
1-2
120’
-

14 thg 5

Premiership Qualification
Partick Thistle
1-2
80’
-

3 thg 5

Championship
Arbroath
5-0
90’
6,5
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.713

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
8
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
0
Bóng dài chính xác
18
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
65
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
32,4%
Bị chặn
2
Phạm lỗi
25

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

95
5
227
35
4
0
16
0
21
1
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Peterhead

Scotland
1
League Two(18/19)

St. Johnstone

Scotland
1
Scottish Cup(13/14)