173 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
31 năm
9 thg 10, 1992
Phải
Chân thuận
Áo
Quốc gia
320 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm90%Cố gắng dứt điểm39%Bàn thắng86%
Các cơ hội đã tạo ra53%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự88%

Bundesliga 2024/2025

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
202
Số phút đã chơi
7,08
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

LASK
1-0
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

SK Austria Klagenfurt
3-1
12
0
0
0
0
6,1

25 thg 8

Rapid Wien
3-0
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Grazer AK
2-2
64
1
0
0
0
7,6

10 thg 8

Salzburg
5-1
45
0
1
0
0
7,2

4 thg 8

Austria Wien
1-0
81
0
0
0
0
7,4

18 thg 5

Austria Wien
1-2
90
0
0
1
0
6,3

11 thg 5

Austria Lustenau
1-0
90
0
0
0
0
6,9

4 thg 5

WSG Tirol
3-2
76
1
0
1
0
7,9

27 thg 4

Wolfsberger AC
0-2
61
0
0
0
0
6,1
BW Linz

14 thg 9

Bundesliga
LASK
1-0
Ghế

31 thg 8

Bundesliga
SK Austria Klagenfurt
3-1
12’
6,1

25 thg 8

Bundesliga
Rapid Wien
3-0
Ghế

17 thg 8

Bundesliga
Grazer AK
2-2
64’
7,6

10 thg 8

Bundesliga
Salzburg
5-1
45’
7,2
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 4Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,14xG
2 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngĐá phạt trực tiếpKết quảBàn thắng
0,05xG0,28xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 202

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,14
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,36
xG không tính phạt đền
0,14
Cú sút
4
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,31
Những đường chuyền thành công
39
Độ chính xác qua bóng
61,9%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
55,6%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
22,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
110
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
85,7%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
45,5%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
2
Phạm lỗi
4
Phục hồi
16
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm90%Cố gắng dứt điểm39%Bàn thắng86%
Các cơ hội đã tạo ra53%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự88%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

BW Linz (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
25
3
68
6
16
4
9
2
2
0
47
7
1
0
48
3
54
9
4
0
2
1
56
12

Sự nghiệp mới

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

FC Vaduz

Liechtenstein
2
Cup(22/23 · 21/22)