185 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
31 năm
13 thg 7, 1993
Trái
Chân thuận
Hungary
Quốc gia
800 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
4
Trận đấu
89
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Puskas FC Academy
2-1
5
0
0
0
0
-

29 thg 8

Mlada Boleslav
0-3
68
0
0
0
0
6,5

22 thg 8

Mlada Boleslav
2-2
78
0
0
0
0
7,0

18 thg 8

Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
0
0
0
0
0
-

13 thg 8

Mornar
2-2
83
0
0
0
0
7,1

10 thg 8

Zalaegerszeg
3-1
46
0
0
0
0
-

7 thg 8

Mornar
3-0
45
0
0
0
0
7,1

4 thg 8

Ujpest
2-1
15
0
0
0
0
-

1 thg 8

AEK Larnaca
0-2
90
0
0
0
0
-

28 thg 7

Diosgyori VTK
2-2
21
0
0
0
0
-
Paksi SE

1 thg 9

NB I
Puskas FC Academy
2-1
5’
-

29 thg 8

Conference League Qualification
Mlada Boleslav
0-3
68’
6,5

22 thg 8

Conference League Qualification
Mlada Boleslav
2-2
78’
7,0

18 thg 8

NB I
Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
Ghế

13 thg 8

Conference League Qualification
Mornar
2-2
83’
7,1
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

19
0
2
0
96
6
49
4
28
2
21
0
19
1
102
9
Budapest Honvéd FC IIthg 7 2011 - thg 6 2013
16
2

Đội tuyển quốc gia

12
2
7
1
5
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Ferencvaros

Hungary
4
NB I(22/23 · 21/22 · 20/21 · 19/20)
1
Magyar Kupa(21/22)