Laurentiu Reghecampf

174 cm
Chiều cao
49 năm
19 thg 9, 1975
Romania
Quốc gia

Tỉ lệ thắng

60%
2,0 Đ
60%
2,0 Đ
17%
0,7 Đ
40%
1,6 Đ
61%
2,1 Đ
48%
1,7 Đ
49%
1,8 Đ
50%
1,7 Đ
42%
1,4 Đ
27%
1,2 Đ
56%
1,8 Đ
55%
1,9 Đ
57%
1,9 Đ
19%
0,8 Đ
Tr.thái Trận đấu

6 thg 4

Al Shabab
0-0
0
0

2 thg 4

Al-Taawoun
2-3
0
0

30 thg 3

Al Nassr FC
5-1
0
0

15 thg 3

Al-Ettifaq
1-1
0
0

8 thg 3

Al Hazem
1-0
0
0

1 thg 3

Abha
2-0
0
0

24 thg 2

Al Ahli
1-4
0
0

16 thg 2

Al-Wehda
1-1
0
0

7 thg 2

Al Ittihad
0-3
0
0

21 thg 12, 2023

Damac FC
3-0
0
0
Al Taee

6 thg 4

Saudi Pro League
Al Shabab
0-0
Ghế

2 thg 4

Saudi Pro League
Al-Taawoun
2-3
Ghế

30 thg 3

Saudi Pro League
Al Nassr FC
5-1
Ghế

15 thg 3

Saudi Pro League
Al-Ettifaq
1-1
Ghế

8 thg 3

Saudi Pro League
Al Hazem
1-0
Ghế

Sự nghiệp

HLV

CS Concordia Chiajnathg 12 2011 - thg 5 2012
CF Gloria Bistriţathg 7 2010 - thg 10 2010

Sự nghiệp vững vàng

2
1

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Al-Wahda

2
Super Cup(18/19 · 17/18)
1
League Cup(17/18)

FCSB

Romania
1
Cupa Ligii(15/16)
2
Liga I(13/14 · 12/13)
1
Supercupa(13/14)