174 cm
Chiều cao
46 năm
6 thg 2, 1978
Phải
Chân thuận
Nga
Quốc gia

Tỉ lệ thắng

72%
2,3 Đ
31%
1,2 Đ

Champions League 2006/2007

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
297
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

PFC Sochi
0-0
0
0

7 thg 9

Ural
1-1
0
0

2 thg 9

Chayka
0-0
0
0

26 thg 8

Rodina
2-2
0
0

16 thg 8

Baltika
2-0
0
0

11 thg 8

Tyumen
0-1
0
0

4 thg 8

Neftekhimik
1-0
0
0

29 thg 7

Arsenal Tula
0-1
0
0

22 thg 7

Torpedo Moscow
1-1
0
0

14 thg 7

Shinnik Yaroslavl
0-1
0
0
FC Rotor Volgograd

14 thg 9

First League
PFC Sochi
0-0
Ghế

7 thg 9

First League
Ural
1-1
Ghế

2 thg 9

First League
Chayka
0-0
Ghế

26 thg 8

First League
Rodina
2-2
Ghế

16 thg 8

First League
Baltika
2-0
Ghế
2006/2007

Sự nghiệp

HLV

FK Sibirthg 11 2022 - thg 5 2023
FK Tekstilshchik Ivanovothg 9 2017 - thg 12 2019

Sự nghiệp vững vàng

52
3
24
2
FK Zhemchuzhina Sochi (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2011 - thg 8 2011
20
2
FK Saturn Moskovskaya Oblast (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2010 - thg 1 2011
17
1
27
6

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng