Cristian Buonaiuto
Cremonese
Bị chấn thương (31 thg 7)Sự trở lại theo dự tính: Nghi ngờ
179 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
31 năm
29 thg 12, 1992
Phải
Chân thuận
Ý
Quốc gia
620 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm93%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng70%
Các cơ hội đã tạo ra84%Tranh được bóng trên không11%Hành động phòng ngự45%
Serie B Promotion Playoff 2023/2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu160
Số phút đã chơi6,97
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Cremonese
2 thg 6
Serie B Promotion Playoff
Venezia
1-0
45’
6,2
30 thg 5
Serie B Promotion Playoff
Venezia
0-0
60’
7,0
25 thg 5
Serie B Promotion Playoff
Catanzaro
4-1
55’
7,7
21 thg 5
Serie B Promotion Playoff
Catanzaro
2-2
Ghế
10 thg 5
Serie B
Cittadella
3-0
64’
7,4
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 755
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
29
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
324
Độ chính xác qua bóng
83,7%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
58,8%
Các cơ hội đã tạo ra
18
Bóng bổng thành công
9
Độ chính xác băng chéo
16,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
15
Dắt bóng thành công
38,5%
Lượt chạm
638
Chạm tại vùng phạt địch
32
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
61,1%
Tranh được bóng
60
Tranh được bóng %
46,5%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
37,5%
Chặn
5
Bị chặn
9
Phạm lỗi
17
Phục hồi
48
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm93%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng70%
Các cơ hội đã tạo ra84%Tranh được bóng trên không11%Hành động phòng ngự45%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
119 13 | ||
38 5 | ||
35 1 | ||
42 8 | ||
17 2 | ||
19 0 | ||
SS Maceratese 1922 (cho mượn)thg 7 2015 - thg 6 2016 33 10 | ||
14 0 | ||
12 1 | ||
1 0 | ||
29 3 | ||
37 9 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng