Solly March
Brighton & Hove Albion
Chấn thương đầu gối (22 thg 10, 2023)Sự trở lại theo dự tính: Giữa Tháng 10 2024
180 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
30 năm
20 thg 7, 1994
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
23 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Hậu vệ trái
LB
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm72%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự100%
Premier League 2023/2024
3
Bàn thắng1
Kiến tạo7
Bắt đầu7
Trận đấu558
Số phút đã chơi7,49
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Brighton & Hove Albion
21 thg 10, 2023
Premier League
Manchester City
2-1
89’
6,1
8 thg 10, 2023
Premier League
Liverpool
2-2
90’
8,4
5 thg 10, 2023
Europa League Grp. B
Marseille
2-2
76’
6,8
30 thg 9, 2023
Premier League
Aston Villa
6-1
62’
6,7
27 thg 9, 2023
EFL Cup
Chelsea
1-0
45’
6,9
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 43%- 14Cú sút
- 3Bàn thắng
- 1,96xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,32xG0,83xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 558
Cú sút
Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,96
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,71
xG không tính phạt đền
1,96
Cú sút
14
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,95
Những đường chuyền thành công
180
Độ chính xác qua bóng
81,4%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
368
Chạm tại vùng phạt địch
20
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
73,7%
Tranh được bóng
41
Tranh được bóng %
50,6%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
11
Bị chặn
6
Phạm lỗi
12
Phục hồi
36
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm72%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự100%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
286 25 | ||
Sự nghiệp mới | ||
1 0 | ||
7 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 0 |
Trận đấu Bàn thắng