Chuyển nhượng
icInjury
Chấn thương gân kheo (10 thg 9)Sự trở lại theo dự tính: Muộn Tháng 10 2024
180 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
29 năm
18 thg 2, 1995
Trái
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
45 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm92%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra18%Tranh được bóng trên không80%Hành động phòng ngự13%

Premier League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
2
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Đức
2-2
45
0
0
0
0
6,4

7 thg 9

Bosnia và Herzegovina
5-2
66
0
0
0
0
6,8

31 thg 8

West Ham United
1-3
2
0
0
0
0
-

24 thg 8

Ipswich Town
4-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Chelsea
0-2
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Manchester United
1-1
1
0
0
0
0
-

10 thg 7

nước Anh
1-2
90
0
0
0
0
6,5

6 thg 7

Thổ Nhĩ Kỳ
2-1
73
0
0
1
0
6,9

2 thg 7

Romania
0-3
69
0
0
0
0
7,3

25 thg 6

Áo
2-3
65
0
0
0
0
6,1
Hà Lan

10 thg 9

UEFA Nations League A Grp. 3
Đức
2-2
45’
6,4

7 thg 9

UEFA Nations League A Grp. 3
Bosnia và Herzegovina
5-2
66’
6,8
Manchester City

31 thg 8

Premier League
West Ham United
1-3
2’
-

24 thg 8

Premier League
Ipswich Town
4-1
Ghế

18 thg 8

Premier League
Chelsea
0-2
Ghế
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm92%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra18%Tranh được bóng trên không80%Hành động phòng ngự13%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

127
10
109
8
5
0
12
3
28
1
1
0
5
0
11
0

Sự nghiệp mới

6
1

Đội tuyển quốc gia

53
5
16
2
5
1
21
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Manchester City

nước Anh
1
FA Cup(22/23)
4
Premier League(23/24 · 22/23 · 21/22 · 20/21)
1
J.League World Challenge(2023)
1
EFL Cup(20/21)
1
FIFA Club World Cup(2023 Saudi Arabia)

Hà Lan U17

Quốc tế
2
UEFA U17 Championship(11/12 · 2011 Serbia)