Aaron Calver
Daejeon Hana Citizen
186 cm
Chiều cao
28 năm
12 thg 1, 1996
Phải
Chân thuận
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm78%Cố gắng dứt điểm8%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra26%Tranh được bóng trên không46%Hành động phòng ngự44%
K-League 1 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo15
Bắt đầu19
Trận đấu1.377
Số phút đã chơi6,72
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
27 thg 7
Daegu FC
1-1
18
0
0
0
0
6,3
21 thg 7
Pohang Steelers
1-2
90
0
0
0
0
6,9
13 thg 7
Gangwon FC
1-1
90
0
0
0
0
7,1
10 thg 7
FC Seoul
2-1
0
0
0
0
0
-
7 thg 7
Jeonbuk Hyundai Motors FC
2-2
60
0
0
0
0
6,2
29 thg 6
Suwon FC
0-2
90
0
0
0
0
-
25 thg 6
Gimcheon Sangmu
2-0
82
0
0
0
0
6,8
22 thg 6
Gwangju FC
2-1
90
0
0
0
0
7,3
15 thg 6
Pohang Steelers
1-1
90
0
0
1
0
7,1
18 thg 5
Incheon United
0-1
90
0
0
0
0
7,0
Daejeon Hana Citizen
27 thg 7
K-League 1
Daegu FC
1-1
18’
6,3
21 thg 7
K-League 1
Pohang Steelers
1-2
90’
6,9
13 thg 7
K-League 1
Gangwon FC
1-1
90’
7,1
10 thg 7
K-League 1
FC Seoul
2-1
Ghế
7 thg 7
K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
2-2
60’
6,2
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,06xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,03xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.377
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,06
xG không tính phạt đền
0,06
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,43
Những đường chuyền thành công
802
Độ chính xác qua bóng
86,8%
Bóng dài chính xác
41
Độ chính xác của bóng dài
42,7%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
30,0%
Lượt chạm
1.102
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
20
Tranh bóng thành công %
64,5%
Tranh được bóng
69
Tranh được bóng %
55,6%
Tranh được bóng trên không
31
Tranh được bóng trên không %
56,4%
Chặn
12
Bị chặn
1
Phạm lỗi
11
Phục hồi
49
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm78%Cố gắng dứt điểm8%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra26%Tranh được bóng trên không46%Hành động phòng ngự44%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
19 0 | ||
47 3 | ||
10 0 | ||
34 1 | ||
64 3 | ||
Sự nghiệp mới | ||
5 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Gwangju FC
Hàn Quốc1
K League 2(2022)
Sydney FC
Australia1
Australia Cup(2017)
2
A-League Men(18/19 · 16/17)