Valerio Di Cesare

Đại lý miễn phí
187 cm
Chiều cao
41 năm
23 thg 5, 1983
Phải
Chân thuận
Ý
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm88%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự17%

Serie B Relegation Playoff 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
7,10
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

23 thg 5

Ternana
0-3
90
1
0
1
0
7,4

16 thg 5

Ternana
1-1
90
0
0
1
0
6,8

10 thg 5

Brescia
2-0
90
1
0
0
0
8,0

5 thg 5

Cittadella
1-1
80
0
0
0
0
6,2

1 thg 5

Parma
1-1
80
1
0
0
0
7,7

27 thg 4

Cosenza
4-1
90
0
0
0
0
5,4

20 thg 4

Pisa
1-1
90
0
0
1
0
7,1

5 thg 4

Cremonese
1-2
90
0
0
1
0
6,1

1 thg 4

Modena
1-1
90
0
0
0
0
7,1

16 thg 3

Sampdoria
0-1
90
0
0
1
0
6,4
Bari

23 thg 5

Serie B Relegation Playoff
Ternana
0-3
90’
7,4

16 thg 5

Serie B Relegation Playoff
Ternana
1-1
90’
6,8

10 thg 5

Serie B
Brescia
2-0
90’
8,0

5 thg 5

Serie B
Cittadella
1-1
80’
6,2

1 thg 5

Serie B
Parma
1-1
80’
7,7
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.397

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
23
Sút trúng đích
9

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
882
Độ chính xác qua bóng
86,5%
Bóng dài chính xác
29
Độ chính xác của bóng dài
32,2%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
1.309
Chạm tại vùng phạt địch
46
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
19

Phòng ngự

Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
76,0%
Tranh được bóng
118
Tranh được bóng %
55,1%
Tranh được bóng trên không
75
Tranh được bóng trên không %
57,7%
Chặn
24
Bị chặn
2
Phạm lỗi
31
Phục hồi
99
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
15
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm88%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự17%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

149
14
39
2
49
1
66
7
61
1
47
2
23
2
* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng